--

chiêm ngưỡng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm ngưỡng

+ verb  

  • To gaze with veneration
    • chiêm ngưỡng một bức tượng
      to gaze with veneration at a statue
  • To pay homage to the memory of
    • chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc
      to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm ngưỡng"
Lượt xem: 701